Bumblebee nghĩa tiếng Việt là ong bắp cày
Bumblebee phiên âm IPA là /ˈbʌmbəlbiː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bumblebee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bumblebee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ong bắp cày