Buchführung nghĩa tiếng Việt là kế toán
Buchführung còn có các bản dịch khác là
Cân đối sổ sách, quyết toán, kiểm toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buchführung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buchführung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kế toán