Bực bội nghĩa tiếng Anh là
get upset
/ɪˌʃəʊˈfɪr/
(v)
Bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của get upset
Nghe phát âm giọng Mỹ của get upset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của get upset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan get upset: Bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
get upset