Bưà bãi nghĩa tiếng Anh là untidy
/ʌnˈtaɪdi/
Bưà bãi còn có các bản dịch khác là
untidily, unorderly, mussy, messy, messily
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untidy: Bưà bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untidy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bưà bãi