Bù lại, làm bù nghĩa tiếng Anh là
compensate
/ˈkɒmpənseɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensate
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bù lại, làm bù
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compensate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensate: Bù lại, làm bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensate