Bruchstück (n) nghĩa tiếng Việt là
mảnh vỡ
Bruchstück còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bruchstück
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bruchstück
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bruchstück
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bruchstück