Brandstifter (m) nghĩa tiếng Việt là
châm ngòi
Brandstifter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Brandstifter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm ngòi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Brandstifter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brandstifter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brandstifter