Bootleg (adj) nghĩa tiếng Việt là
phi pháp
Bootleg phiên âm IPA là /ˈbuːtˌlɛɡ/
Bootleg còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Bootleg
Nghe phát âm giọng Mỹ của Bootleg
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phi pháp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Bootleg
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bootleg
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bootleg