Bookshelf (n) nghĩa tiếng Việt là
Kệ sách
Bookshelf phiên âm IPA là /ˈbʊkʃelf/
Bookshelf còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Bookshelf
Nghe phát âm giọng Mỹ của Bookshelf
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bookshelf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bookshelf