Bookshelf nghĩa tiếng Việt là Kệ sách
Bookshelf phiên âm IPA là /ˈbʊkʃɛlf/
Bookshelf còn có các bản dịch khác là
Giá sách, cái giá sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bookshelf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bookshelf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kệ sách