Bóng đèn vàng nghĩa tiếng Anh là
bulb
/bʌlb/
(n)
Bóng đèn vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bulb
Nghe phát âm giọng Mỹ của bulb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bóng đèn vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bulb
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bulb: Bóng đèn vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bulb