Bổn phận nghĩa tiếng Đức là
Auftrag
(m)(äe)
Bổn phận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auftrag
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bổn phận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auftrag
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auftrag: Bổn phận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auftrag