Bölimann (m) nghĩa tiếng Việt là
cảnh sát
Bölimann còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bölimann
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bölimann
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bölimann
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bölimann