Bôi thuốc mỡ nghĩa tiếng Anh là
apply ointment
/əˈplaɪ ˈɔɪntmənt/
(Phrasal V.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apply ointment
Nghe phát âm giọng Mỹ của apply ointment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi thuốc mỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apply ointment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apply ointment: Bôi thuốc mỡ
Mở Rộng