Bồi thẩm đoàn nghĩa tiếng Anh là
jury
/ˈdʒʊri/
(n)
Bồi thẩm đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jury: Bồi thẩm đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jury