Bôi nhọa nghĩa tiếng Anh là
smut
/smʌt/
(v)
Bôi nhọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smut
Nghe phát âm giọng Mỹ của smut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi nhọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smut: Bôi nhọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smut