Bơi lặn nghĩa tiếng Anh là
immerse
/ɪˈmɜːrs/
(v)
Bơi lặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immerse
Nghe phát âm giọng Mỹ của immerse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bơi lặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immerse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immerse: Bơi lặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immerse