Bôi bẩn bề mặt nghĩa tiếng Anh là
defaced
/dɪˈfeɪst/
(v)(quá khứ)
Bôi bẩn bề mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defaced
Nghe phát âm giọng Mỹ của defaced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi bẩn bề mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defaced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defaced: Bôi bẩn bề mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defaced