Bộc lộ nghĩa tiếng Đức là
aufweisen
(Vt)(hat)(tr)
Bộc lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufweisen: Bộc lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufweisen