Bỏ vật đang che phủ xuống (dra giường) nghĩa tiếng Đức là
aufdecken
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufdecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ vật đang che phủ xuống (dra giường)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufdecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufdecken: Bỏ vật đang che phủ xuống (dra giường)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufdecken