Bổ túc nghĩa tiếng Anh là
belated
/bɪˈleɪtɪd/
Bổ túc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belated
Nghe phát âm giọng Mỹ của belated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bổ túc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belated: Bổ túc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belated