Bộ tản nhiệt nghĩa tiếng Anh là
radiator
/ˈreɪdiˌeɪtər/
(n)
Bộ tản nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của radiator
Nghe phát âm giọng Mỹ của radiator
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bộ tản nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của radiator
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiator: Bộ tản nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiator