Bộ tản nhiệt nghĩa tiếng Anh là
heating battery
/ˈhiːtɪŋ ˈbætəri/
(n)(phrase)
Bộ tản nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heating battery
Nghe phát âm giọng Mỹ của heating battery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bộ tản nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heating battery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heating battery: Bộ tản nhiệt
Mở Rộng