Bổ sung lại nghĩa tiếng Anh là
replenishes
/rɪˈplɛnɪʃɪz/
(v) (hiện tại)
Bổ sung lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của replenishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của replenishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bổ sung lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của replenishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replenishes: Bổ sung lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replenishes