Bổ sung nghĩa tiếng Anh là
backfill
/ˈbækˌfɪl/
(v)
Bổ sung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backfill: Bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backfill