Bỏ sót, bỏ qua nghĩa tiếng Anh là
omit
/əʊˈmɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của omit
Nghe phát âm giọng Mỹ của omit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ sót, bỏ qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của omit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan omit: Bỏ sót, bỏ qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
omit