Bộ lông thú nghĩa tiếng Anh là
pelt
/pelt/
(n)(v)
Bộ lông thú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pelt
Nghe phát âm giọng Mỹ của pelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bộ lông thú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelt: Bộ lông thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelt