Bờ đê nghĩa tiếng Anh là
embankment
/ɪmˈbæŋkmənt/
(n)
Bờ đê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embankment
Nghe phát âm giọng Mỹ của embankment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bờ đê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embankment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embankment: Bờ đê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embankment