Blütenstängel (m) nghĩa tiếng Việt là
Thân hoa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Blütenstängel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thân hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Blütenstängel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blütenstängel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blütenstängel