Bitterkeit (f) nghĩa tiếng Việt là
cay đắng
Bitterkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bitterkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cay đắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bitterkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bitterkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bitterkeit