Bít kín lại nghĩa tiếng Anh là
seal
/siːl/
(v)
Bít kín lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seal: Bít kín lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seal