Bình tĩnh lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calm one's nerves
Nghe phát âm giọng Mỹ của calm one's nerves
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bình tĩnh lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calm one's nerves
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calm one's nerves: Bình tĩnh lại
Mở Rộng