Biểu lộ cảm xúc quá mức nghĩa tiếng Anh là
emote
/ɪˈməʊt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emote
Nghe phát âm giọng Mỹ của emote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu lộ cảm xúc quá mức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emote: Biểu lộ cảm xúc quá mức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emote