Biểu lộ nghĩa tiếng Anh là
indicative
/ɪnˈdɪkətɪv/
(adj)
Biểu lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indicative
Nghe phát âm giọng Mỹ của indicative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indicative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indicative: Biểu lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indicative