Biểu lộ nghĩa tiếng Anh là
manifesting
/ˈmænɪˌfɛstɪŋ/
(v) (present participle)
Biểu lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của manifesting
Nghe phát âm giọng Mỹ của manifesting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của manifesting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manifesting: Biểu lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manifesting