Biểu hiện ngôn ngữ hay niềm tin riêng biệt nghĩa tiếng Anh là
shibboleth
/ˈʃɪbəlɛθ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shibboleth
Nghe phát âm giọng Mỹ của shibboleth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu hiện ngôn ngữ hay niềm tin riêng biệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shibboleth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shibboleth: Biểu hiện ngôn ngữ hay niềm tin riêng biệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shibboleth