Biểu diễn với nhạc cụ nghĩa tiếng Đức là
vorspielen
(tr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorspielen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu diễn với nhạc cụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorspielen: Biểu diễn với nhạc cụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorspielen