Biên lai dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beleg
Biên lai còn có các bản dịch khác là
Erhalt, Belege, Quitanz, Quittung, Kassenbon
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beleg: Biên lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beleg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Biên lai