Biên độ dao động tỷ giá nghĩa tiếng Anh là
bandwidth
/ˈbændwɪdθ/
(n)
Biên độ dao động tỷ giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bandwidth: Biên độ dao động tỷ giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bandwidth