Bìa sách nghĩa tiếng Anh là
robe
/rəʊb/
(n)
Bìa sách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của robe
Nghe phát âm giọng Mỹ của robe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bìa sách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của robe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robe: Bìa sách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robe