Bìa sách nghĩa tiếng Anh là
coat
/kəʊt/
(n)
Bìa sách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coat: Bìa sách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coat