Bị tụt lại nghĩa tiếng Anh là
lagged
/læɡd/
(v)(past)
Bị tụt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lagged
Nghe phát âm giọng Mỹ của lagged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị tụt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lagged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lagged: Bị tụt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lagged