Bị thắt nút, rối nghĩa tiếng Anh là
knotted
(adj)
Bị thắt nút, rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của knotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của knotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị thắt nút, rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của knotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knotted: Bị thắt nút, rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knotted