Bị rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have a leak
Nghe phát âm giọng Mỹ của have a leak
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have a leak
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have a leak: Bị rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have a leak