Bị pha loãng nghĩa tiếng Anh là
diluted
/ˈdaɪluːtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diluted
Nghe phát âm giọng Mỹ của diluted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị pha loãng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diluted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diluted: Bị pha loãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diluted