Bị nhốt lại nghĩa tiếng Anh là
imprisoned
/ɪmˈprɪzənd/
(adj)
Bị nhốt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imprisoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của imprisoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị nhốt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imprisoned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprisoned: Bị nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprisoned