Bí mật nghĩa tiếng Anh là occult
/əˈkʌlt/
Bí mật còn có các bản dịch khác là
cryptically, secretly, enigmas
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occult: Bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occult
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bí mật