Bí mật nghĩa tiếng Anh là
hermetical
/hɜːˈmɛtɪkəl/
(adj)
Bí mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hermetical
Nghe phát âm giọng Mỹ của hermetical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bí mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hermetical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hermetical: Bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hermetical