Bí mật nghĩa tiếng Anh là
occultly
/əˈkʌltli/
(adv)
Bí mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occultly
Nghe phát âm giọng Mỹ của occultly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bí mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occultly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occultly: Bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occultly