Bị kinh hoàng nghĩa tiếng Anh là
terrified
/ˈtɛrɪfaɪd/
(adj)(phrase)
Bị kinh hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của terrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của terrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị kinh hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của terrified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terrified: Bị kinh hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terrified