Bị gãy, bị gập nghĩa tiếng Anh là
broken
/ˈbrəʊkən/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broken
Nghe phát âm giọng Mỹ của broken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị gãy, bị gập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broken: Bị gãy, bị gập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broken